1 | TK.00001 | | Đề đánh giá năng lực Tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Lan Hương, Huỳnh Thị Thanh Trúc | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | TK.00002 | | Đề đánh giá năng lực Tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Lan Hương, Huỳnh Thị Thanh Trúc | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | TK.00003 | | Đề đánh giá năng lực Tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Lan Hương, Huỳnh Thị Thanh Trúc | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | TK.00004 | | Đề đánh giá năng lực Tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Lan Hương, Huỳnh Thị Thanh Trúc | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | TK.00005 | | Đề đánh giá năng lực Tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Lan Hương, Huỳnh Thị Thanh Trúc | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | TK.00006 | | Đề đánh giá năng lực Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Ngô Thị Yến Chi, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
7 | TK.00007 | | Đề đánh giá năng lực Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Ngô Thị Yến Chi, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
8 | TK.00008 | | Đề đánh giá năng lực Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Ngô Thị Yến Chi, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
9 | TK.00009 | | Đề đánh giá năng lực Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Ngô Thị Yến Chi, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
10 | TK.00010 | | Đề đánh giá năng lực Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Ngô Thị Yến Chi, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
11 | TK.00019 | | Đề đánh giá năng lực Tiếng Anh 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phạm Thị Hoàng Trúc, Bùi Thị Tống Bảo | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
12 | tk.00020 | | Phát triển năng lực Tiếng Việt và Làm văn lớp 2-3/ Ngọc Thuỵ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
13 | TK.00021 | | Phát triển tư duy Toán lớp 4-5/ Thuỳ Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
14 | TK.00025 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 1: Phiên bản mới nhất/ Phạm Văn Công | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
15 | TK.00050 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện Toán lớp 1 theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đức Mạnh. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2019 |
16 | TK.00051 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện Toán lớp 1 theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đức Mạnh. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2019 |
17 | TK.00052 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện Toán lớp 1 theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đức Mạnh. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2019 |
18 | TK.00053 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện Toán lớp 1 theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đức Mạnh. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2019 |
19 | TK.00057 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện Toán lớp 1 theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đức Mạnh. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2019 |
20 | TK.00058 | | Hướng dẫn em tự ôn luyện Toán lớp 1 theo định hướng phát triển năng lực/ Hoàng Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đức Mạnh. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2019 |
21 | TK.00112 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 2: Phiên bản mới nhất/ Phạm Văn Công | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
22 | TK.00113 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 2: Phiên bản mới nhất/ Phạm Văn Công | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
23 | TK.00163 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 2: Phiên bản mới nhất/ Phạm Văn Công | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
24 | TK.00186 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2012 |
25 | TK.00265 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2012 |
26 | TK.00305 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2012 |
27 | TK.00311 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2012 |